top of page

Phân Tích Về Đá Marble: Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Trị Trong Nội Ngoại Thất

  • Ảnh của tác giả: Gia Minh Phạm Nguyễn
    Gia Minh Phạm Nguyễn
  • 15 thg 4
  • 8 phút đọc

Trong lĩnh vực thiết kế nội ngoại thất, đá marble (hay còn gọi là đá cẩm thạch) được xem là biểu tượng của sự sang trọng và tinh tế. Với các đường vân tự nhiên độc đáo và vẻ đẹp vượt thời gian, marble đã chiếm trọn trái tim của các kiến trúc sư và chủ đầu tư, từ những không gian nội thất cao cấp như phòng khách, nhà hàng, đến các chi tiết ngoại thất như tường trang trí. Điều gì làm nên sức hút của đá marble? Làm sao để sử dụng nó hiệu quả trong các công trình? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích chuyên sâu về đá marble, từ nguồn gốc, đặc điểm vật lý, ứng dụng thực tế, đến ưu nhược điểm và các lưu ý quan trọng khi sử dụng.

 

Đá Marble là gì?

 

Đá marble là một loại đá biến chất, hình thành từ đá vôi (limestone) trải qua quá trình tái kết tinh dưới áp suất và nhiệt độ cao trong vỏ Trái Đất qua hàng triệu năm. Thành phần chính của marble là canxit (CaCO₃), chiếm gần 99%, mang lại độ cứng trung bình (3-5/10 trên thang Mohs) và kết cấu mềm mại hơn so với đá granite. Điểm nổi bật nhất của marble chính là các đường vân tự nhiên, từ vân mây mềm mại, vệt dài uốn lượn đến hoa văn ngẫu nhiên, tạo nên vẻ đẹp thanh lịch, quý phái không thể nhầm lẫn.

 

Tại Việt Nam, marble được khai thác từ các mỏ ở Yên Bái, Nghệ An, trong khi các loại cao cấp nhập khẩu từ Ý (Carrara), Hy Lạp (Volakas), hoặc Tây Ban Nha (Crema Marfil). Với màu sắc phong phú từ trắng tinh khiết, kem nhạt, xanh ngọc, hồng phấn đến đen huyền bí, marble thường được mài bóng để tôn lên vẻ đẹp tự nhiên, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình sang trọng.

Các mẫu đá marble tại văn phòng Đước Việt
Các mẫu đá marble tại văn phòng Đước Việt

Đặc Điểm Vật Lý Và Hóa Học Của Đá Marble

 

1. Độ cứng và độ bền

   - Với độ cứng 3-5/10 trên thang Mohs, marble mềm hơn granite (6-7/10), dễ bị trầy xước bởi vật cứng như dao hoặc đá khác. Tuy nhiên, độ bền kết cấu vẫn đủ để sử dụng trong nội thất (10-15 năm) nếu được bảo trì đúng cách, như tường phòng khách hoặc sàn phòng tắm.

 

2. Khả năng thấm nước

   - Độ hút nước của marble cao hơn granite (0.5-2%), do cấu trúc xốp hơn. Điều này đòi hỏi xử lý chống thấm kỹ lưỡng bằng keo resin hoặc chất phủ bề mặt để tránh thấm nước, đặc biệt ở khu vực ẩm như bếp, phòng tắm.

 

3. Chịu nhiệt

   - Marble chịu nhiệt kém hơn granite, chỉ ổn định dưới 200-300°C. Đặt chảo nóng trực tiếp (trên 400°C) có thể gây nứt hoặc ố vàng bề mặt, nên tránh dùng làm mặt bàn bếp gần nguồn nhiệt cao.

 

4. Trọng lượng

   - Marble nhẹ hơn granite một chút (2.5-2.7 kg/m²), dễ thi công hơn nhưng vẫn cần nền móng chắc chắn cho các công trình lớn.

 

5. Màu sắc và hoa văn

   - Marble nổi tiếng với màu sắc đa dạng: trắng Carrara tinh khôi, kem Crema Marfil ấm áp, xanh ngọc Emerald quý hiếm, đen Nero Marquina huyền bí. Các đường vân độc đáo (vân mây, vệt dài, hoa văn ngẫu nhiên) là “dấu vân tay” tự nhiên, không tấm nào giống tấm nào, mang lại giá trị nghệ thuật cao.

 

6. Độ bóng bề mặt

   - Marble thường được mài bóng đạt độ phản chiếu 85-95%, tạo hiệu ứng sang trọng. Tuy nhiên, cũng có thể để thô hoặc mờ (honed) cho các ứng dụng ít trơn trượt như sàn phòng tắm.

Đá Marble Nâu Tây sử dụng trong mặt tiền nhà phố của Đước Việt
Đá Marble Nâu Tây sử dụng trong mặt tiền nhà phố của Đước Việt

Nguồn Gốc Và Quy Trính Sản Xuất Đá Marble

 

  • Nguồn gốc

  - Marble được khai thác từ các mỏ đá vôi biến chất trên toàn thế giới. Ở Việt Nam, mỏ Yên Bái nổi tiếng với marble trắng, xanh, trong khi Ý dẫn đầu với marble Carrara trắng vân xám – biểu tượng của nghệ thuật cổ điển. Các loại nhập khẩu từ Hy Lạp (Volakas trắng vân mây) hay Thổ Nhĩ Kỳ (nâu Emperador) cũng rất được ưa chuộng trong các dự án cao cấp.

 

  • Quy trình sản xuất

1. Khai thác: Đá được cắt từ mỏ bằng máy cắt dây kim cương hoặc cưa đĩa, tạo khối lớn (2x3x1m). 

2. Cắt gọt: Khối đá được cắt thành các tấm mỏng với dộ dày 1.5-2cm bằng máy CNC, đảm bảo độ chính xác cao. 

3. Xử lý bề mặt: Mài bóng bằng máy tự động hoặc đánh mờ, lấp lỗ xốp bằng keo resin để tăng độ bền. 

4. Kiểm tra: Loại bỏ tấm nứt, kiểm tra màu sắc và vân để đảm bảo tính đồng nhất. 

  - Quy trình mất 7-12 ngày cho một lô đá 100-200m², tùy kích thước và yêu cầu.

 

Ứng Dụng Của Đá Marble Trong Nội Ngoại Thất


1. Ứng Dụng Trong Nội Thất


  • Tường phòng khách

  - Marble trắng Carrara hoặc kem Crema Marfil với vân mây mềm mại tạo điểm nhấn sang trọng cho biệt thự, nhà hàng, hoặc quán cà phê cao cấp. Độ bóng cao phản chiếu ánh sáng, mở rộng không gian. 

Đá marble ứng dụng ở tường trong công trình Đước Việt thi công
Đá marble Kim Hoa Hồng ứng dụng ở tường trong công trình Đước Việt thi công
  • Sàn nhà

  - Sàn marble trắng hoặc xanh ngọc mang lại cảm giác mát mẻ, thanh lịch cho phòng khách, phòng ăn nhà ở hoặc khách sạn. Bề mặt mài bóng hoặc mờ chống trơn khi xử lý tốt, chịu tải trọng nhẹ.


Đá marble ứng dụng ở ngạch cửa và cầu thang trong công trình Đước Việt thi công
Đá marble ứng dụng ở ngạch cửa và cầu thang trong công trình Đước Việt thi công
  • Quầy lễ tân

  - Quầy, hay sảnh đón, tường trong các tòa nhà văn phòng, khách sạn sang trọng. Vân tự nhiên tạo điểm nhấn độc đáo, kết hợp đèn LED tăng tính thẩm mỹ.

Đá marble ứng dụng ở quầy lễ tân Mangrove Cần Giờ
Đá marble ứng dụng ở quầy lễ tân Mangrove Cần Giờ
  • Phòng tắm

  - Marble hồng phấn hoặc xanh ngọc mát mẻ, chống thấm khi được xử lý, phù hợp nhà ở hoặc spa. Sàn và tường marble tạo không gian thư giãn, sang trọng.

Đá marble ứng dụng nhà vệ sinh trong công trình Đước Việt thi công
Đá marble ứng dụng nhà vệ sinh trong công trình Đước Việt thi công
  • Bàn ăn

  - Mặt bàn marble trắng vân mây hoặc đen tinh tế cho phòng ăn gia đình hoặc nhà hàng. Độ dày 2cm đảm bảo chịu lực nhẹ (20-50kg).

Đá marble ứng dụng ở quầy lễ tân Mangrove Cần Giờ
Đá marble ứng dụng làm mặt bàn ăn ở Mangrove Cần Giờ

2. Ứng Dụng Trong Ngoại Thất


  • Tường ngoại thất

  - Marble kem hoặc nâu Emperador mang phong cách cổ điển cho mặt tiền nhà phố, quán cà phê ngoài trời. Cần chống thấm kỹ để tránh mưa ngấm. 

Đá marble ứng dụng làm tường ngoại thất Mangrove Cần Giờ
Đá marble ứng dụng làm tường ngoại thất trong thiết kế của Đước Việt
  • Lối đi sân vườn

  - Marble trắng mờ hoặc xanh mang vẻ đẹp tự nhiên cho biệt thự, nhưng ít dùng do dễ trơn khi ướt. Bề mặt cần xử lý nhám để tăng độ bám. 


  • Trang trí tiểu cảnh

  - Marble trắng hoặc hồng dùng cho đài phun nước, tượng nhỏ trong sân vườn, tạo điểm nhấn nghệ thuật.


Ưu Điểm Và Nhược Điểm Của Đá Marble

 

  • Ưu điểm:

- Thẩm mỹ cao: Vân tự nhiên độc đáo, mang lại vẻ sang trọng, tinh tế. 

- Dễ gia công: Cắt gọt linh hoạt, phù hợp chi tiết phức tạp như quầy, tượng. 

- Mát mẻ tự nhiên: Lý tưởng cho sàn, tường ở khí hậu nóng như Việt Nam. 

- Tăng giá trị không gian: Một sàn marble có thể nâng giá trị căn nhà. 

 

  • Nhược điểm:

- Dễ trầy xước: Độ cứng thấp (3-5/10), cần tránh vật sắc nhọn. 

- Thấm nước: Độ hút nước 0.5-2% đòi hỏi chống thấm định kỳ (1-2 năm/lần). 

- Chịu nhiệt kém: Dễ ố vàng, nứt dưới nhiệt độ cao (>300°C). 

- Giá thành cao: 1.5-3.5 triệu/m² đắt hơn granite.

 

Giá Trị Kinh Tế Và Thẩm Mỹ Của Đá Marble

 

  • Giá trị kinh tế

- Chi phí ban đầu cao (2-3 triệu/m²), nhưng marble tăng giá trị bất động sản và ít cần thay thế nếu bảo trì tốt (10-15 năm). Nếu thi công sử dụng đá mable chỉ tốn phí mài bóng lại nếu muốn đá giữ độ bóng như mới.


  • Giá trị thẩm mỹ

- Marble mang lại vẻ đẹp mềm mại, sang trọng, phù hợp phong cách cổ điển, Địa Trung Hải. Một tường marble có thể biến phòng khách thành không gian nghệ thuật, thu hút khách hàng cho quán cà phê, nhà hàng.

Các mẫu đá marble tại văn phòng Đước Việt
Các mẫu đá marble tại văn phòng Đước Việt

Lưu Ý Khi Sử Dụng Đá Marble

 

1. Lựa chọn màu sắc

   - Marble trắng, kem cho không gian sáng (phòng khách, quán cà phê), đen, xanh cho điểm nhấn (quầy lễ tân, nhà hàng). Tùy vào thiết kế, phong cách của mỗi công trình mà chúng ta sẽ lựa chọn mẫu đá phù hợp.

 

2. Chống thấm

   - Xử lý bề mặt bằng keo resin hoặc chất phủ ngay sau thi công, kiểm tra định kỳ 1-2 năm/lần.

 

3. Thi công

   - Đội thi công cần cẩn thận tránh nứt vỡ, chi phí lắp đặt chi phí lắp đặt 400.000 - 600.000 đồng/m² chi phí nếu chỉ làm nhân công. Thời gian thi công cho diện tích 50m² mất 3-7 ngày tùy vào từng hạng mục thi công và độ phức tạp.

 

4. Bảo trì

   - Lau bằng nước ấm, xà phòng nhẹ (pH 6-8), tránh axit (nước chanh, giấm) gây ố vàng.

Các mẫu đá marble tại văn phòng Đước Việt
Các mẫu đá marble tại văn phòng Đước Việt

Kết Luận

 

Đá marble là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm vẻ đẹp sang trọng, tinh tế trong nội ngoại thất, từ tường phòng khách, sàn nhà đến quầy lễ tân, tiểu cảnh sân vườn. Với đặc điểm vân tự nhiên, màu sắc đa dạng và cảm giác mát mẻ, marble mang lại giá trị thẩm mỹ cao, dù cần chú ý đến chống thấm và bảo trì. Và nếu có nhu cần tư vấn, sử dụng, thiết kế lắp đặt hoặc thi công các hạng mục liên quan tới đá, đặt biệt là đá Marble, hãy liên hệ Đước Việt để được tư vấn!


Những dịch vụ Đước Việt Architecture & Construction cung cấp bao gồm:

- Tư vấn, thiết kế kiến trúc công trình:

- Xây dựng trọn gói công trình: nhà phố, biệt thự, văn phòng, ....

- Thiết kế - thi công trọn gói Nội Thất: nhà phố, biệt thự, văn phòng ...

- Thiết kế ý tưởng thiết kế kiến trúc, lên hồ sơ mặt bằng công năng và triển khai concept các dự án.


CTY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ĐƯỚC VIỆT

🌐Website: Duocviet-ac.com

☎️ Điện thoại: (+84) 0909 846 159

🧰 Địa chỉ: Tầng 2 - Toà nhà The Root, số 29A Cao Thắng, Phường 2, Quận 3, HCM

Comments


bottom of page