Gỗ MDF và MDF Chống Ẩm: Phân Tích Chi Tiết, So Sánh, Ưu Nhược Điểm, Ứng Dụng, Giá Thành và Nhà Cung Cấp
- ĐỖ NGUYỄN THÚY VY
- 29 thg 4
- 9 phút đọc
Gỗ MDF (Medium Density Fiberboard) là vật liệu nội thất được ưa chuộng hàng đầu nhờ giá thành hợp lý, tính linh hoạt và thẩm mỹ đa dạng. Trong đó, MDF chống ẩm (lõi xanh) nổi bật với khả năng chịu ẩm, phù hợp khí hậu nhiệt đới như Việt Nam. Bài viết này sẽ phân tích chuyên sâu gỗ MDF và MDF chống ẩm, so sánh ưu nhược điểm, ứng dụng, giá thành, và đối chiếu với các vật liệu khác.. Nếu bạn cần tư vấn chọn vật liệu hoặc thi công nội thất, Đước Việt sẵn sàng hỗ trợ với giải pháp tối ưu.
1. Gỗ MDF Là Gì?
Gỗ MDF là ván sợi mật độ trung bình, được sản xuất từ bột gỗ tự nhiên (chủ yếu từ cây keo, bạch đàn, cao su) trộn với keo kết dính, phụ gia chống mối mọt, paraffin wax, và ép dưới áp suất cao. Kích thước tiêu chuẩn của tấm MDF là 1220mm x 2440mm, độ dày từ 3mm đến 25mm, phù hợp cho nhiều ứng dụng nội thất. MDF có ba loại chính:
MDF thường: Lõi vàng, giá rẻ, dùng cho không gian khô ráo.
MDF chống ẩm: Lõi xanh, thêm keo chống thấm, lý tưởng cho khu vực ẩm.

MDF chống cháy: Lõi đỏ, chứa phụ gia chậm cháy, dùng ở nơi cần an toàn cháy nổ.

Bề mặt MDF thường được phủ Melamine, Laminate, Veneer, Acrylic hoặc sơn PU để tăng độ bền và thẩm mỹ. Với kinh nghiệm thi công, Đước Việt khuyến nghị chọn MDF đạt chuẩn E1/E2 để đảm bảo an toàn sức khỏe và độ bền lâu dài. Trong bài viết này thì Đước Việt sẽ tập trung vào hai loại phổ biến nhất là MDF thường và MDF chống ẩm.
2. Phân Tích và So Sánh Gỗ MDF Thường và MDF Chống Ẩm
a) Thành Phần và Quy Trình Sản Xuất
- MDF thường: Gồm 70-75% bột gỗ, 10-15% keo Urea Formaldehyde (UF), 5-10% nước, và dưới 2% phụ gia (chống mối mọt, tạo độ cứng). Keo UF giá rẻ nhưng dễ phân hủy khi gặp ẩm. Quy trình ép khô hoặc ướt tạo ván phẳng, tỷ trọng 680-840 kg/m³, dễ cắt gọt, sơn phủ.
- MDF chống ẩm: Sử dụng keo Melamine Urea Formaldehyde (MUF), Phenolic hoặc PMDI, tăng khả năng kháng ẩm. Bổ sung phụ gia chống mốc, lõi xanh dễ nhận diện. Tỷ trọng 650-800 kg/m³, quy trình sản xuất phức tạp hơn, thêm bước xử lý chống thấm, tăng chi phí 20-40%.
b) Đặc Tính Kỹ Thuật
- MDF thường: Độ đàn hồi 2,500-2,800 N/mm² (EN 310), bề mặt mịn, phù hợp gia công nội thất cơ bản. Độ trương nở khi ngâm nước 24h là 15-25%, dễ phồng rộp nếu tiếp xúc ẩm lâu. Độ bền trung bình 10-12 năm.
- MDF chống ẩm: Độ trương nở thấp (8-12%, EN 317), kháng ẩm tốt, chống mốc hiệu quả. Độ đàn hồi tương tự (2,600-2,900 N/mm²), nhưng liên kết bền hơn nhờ keo chất lượng cao. Tuổi thọ 12-15 năm, phù hợp khí hậu Việt Nam.
c) Giá Thành
- MDF thường: khoảng 50.000–200.000 đồng/m². Nếu phủ bề mặt thì chi phí có thể tăng thêm, ví dụ: phủ Melamine thường cộng khoảng 100.000 đồng/m², còn phủ Laminate thì có thể tăng khoảng 200.000 đồng/m² ( hoặc có thể hơn).
- MDF chống ẩm: giá nhỉnh hơn MDF thường, dao động từ 70.000–300.000 đồng/m², tùy loại và độ dày. Phủ bề mặt cao cấp như Acrylic hoặc Veneer sẽ làm giá thành đội lên, thường rơi vào khoảng 300.000–700.000 đồng/m² ( hoặc có thể hơn).
Dự án thực tế:
3. Ưu và Nhược Điểm của Gỗ MDF
a) Ưu Điểm
- Chi phí hợp lý: Rẻ hơn gỗ tự nhiên 60-80%, phù hợp ngân sách từ thấp đến trung bình.
- Bề mặt linh hoạt: Phủ Melamine, Laminate, Acrylic, Veneer tạo hàng trăm tùy chọn màu sắc, vân gỗ, từ hiện đại đến cổ điển.
- Ổn định cấu trúc: Không co ngót, cong vênh như gỗ tự nhiên, lý tưởng cho nội thất phẳng, tối giản.
- Gia công dễ dàng: Cắt, khoan, sơn không tạo mảnh vụn, rút ngắn thời gian thi công (3-5 ngày cho 50m² nhưng tùy thuôc vào độ phức tạp và vị trí thi công).
- Thân thiện môi trường: Sử dụng gỗ tái chế, giảm khai thác rừng. MDF đạt chuẩn E1/E2 có Formaldehyde thấp, an toàn hơn.
- MDF chống ẩm vượt trội: Kháng ẩm, mốc, mối mọt, phù hợp nhà bếp, phòng tắm.
Dự án: Công trình Đước Việt, trong dự án thiết kế Lounge cho Toyota tại Biên Hòa, đã sử dụng MDF chống ẩm cho hạng mục nội thất.

b) Nhược Điểm
- Hạn chế chịu nước: MDF thường dễ phồng nếu ngập nước lâu. MDF chống ẩm cải thiện nhưng không chống thấm hoàn toàn.
- Độ bền thấp hơn gỗ tự nhiên: Tuổi thọ 10-15 năm, không chịu lực mạnh, dễ mẻ cạnh khi va đập.
- Không tạo họa tiết phức tạp: Chỉ phù hợp phong cách hiện đại, khó chạm khắc như gỗ tự nhiên.
- Formaldehyde tiềm ẩn: MDF kém chất lượng (không đạt E1/E2) có thể gây hại sức khỏe.
- Bám vít yếu: Cần hạn chế tháo lắp để tránh bung vít.
4. Vị trí Sử Dụng của Gỗ MDF và MDF Chống Ẩm
a) MDF Thường
- Phòng khách: Kệ TV, vách ốp sau sofa, tủ trang trí. MDF phủ Veneer tạo vẻ sang trọng, chi phí thấp.
- Phòng ngủ: Tủ quần áo, giường, bàn trang điểm. Bề mặt Acrylic bóng gương mang phong cách hiện đại, dễ phối màu.
- Văn phòng: Bàn làm việc, tủ hồ sơ, vách ngăn. MDF phủ Melamine bền, dễ lau chùi, đa dạng màu sắc.
- Cơ sở công cộng: Bàn ghế trường học, bệnh viện, nhờ khả năng sản xuất số lượng lớn, giá rẻ.
Dự án thực tế: Tại công trình 29ACT thì Đước Việt đã sử dụng MDF thường để phù hợp với giải pháp thiết kế

b) MDF Chống Ẩm
- Nhà bếp: Tủ bếp, đảo bếp, kệ gia vị. MDF chống ẩm phủ Acrylic hoặc Laminate chịu ẩm, dầu mỡ, dễ vệ sinh.
- Phòng tắm: Tủ lavabo, vách ngăn toilet. Kháng mốc, ẩm đảm bảo độ bền ở môi trường nước.
- Nhà hàng, quán cà phê: Quầy bar, vách trang trí, bàn ghế. MDF chống ẩm phủ Melamine chịu được môi trường đông đúc.
- Khu vực bán ngoài trời: Vách ngăn ban công, kệ trang trí dưới mái che, nhờ khả năng chống ẩm tốt.
Dự án thực tế: Theo phương án thiết kế tủ bếp công trình AVUONG House cũng được sử dụng MDF chống ấm

Nếu bạn cần tư vấn vị trí sử dụng MDF phù hợp, Đước Việt sẽ khảo sát và đề xuất giải pháp tối ưu dựa trên không gian và ngân sách.
5. Giá Thành và Yếu Tố Ảnh Hưởng
a) Báo Giá Tham Khảo (2025)
- MDF thường:
- 3mm: 50.000-80.000 đồng/m².
- 12mm: 120.000-160.000 đồng/m².
- 18mm: 180.000-220.000 đồng/m².
- MDF chống ẩm:
- 3mm: 80.000-110.000 đồng/m².
- 12mm: 160.000-220.000 đồng/m².
- 18mm: 260.000-320.000 đồng/m².
- Phủ bề mặt:
- Melamine: +100.000-250.000 đồng/m².
- Laminate: +200.000-450.000 đồng/m².
- Acrylic: +350.000-700.000 đồng/m².
- Veneer + sơn PU: +300.000-600.000 đồng/m².
- Thi công: 100.000-300.000 đồng/m² ( có thể hơn, tùy vào độ phức tạp và vị trí thi công).
b) Yếu Tố Ảnh Hưởng Giá
- Độ dày: Tấm 18-25mm đắt hơn, dùng cho nội thất chịu lực (tủ bếp, kệ lớn).
- Bề mặt phủ: Acrylic, Veneer cao cấp hơn Melamine, tăng chi phí nhưng cải thiện thẩm mỹ.
- Thương hiệu: MDF nhập khẩu (Thái Lan, Malaysia) đắt hơn nội địa (An Cường, Minh Long) 15-25%.
- Quy mô dự án: Công trình lớn thường được giảm giá nguyên liệu và thi công.
6. So Sánh MDF với Các Vật Liệu Khác
a) MDF vs Gỗ Tự Nhiên (Sồi, Óc Chó)
- Ưu điểm MDF: Giá rẻ hơn 60-80%, không cong vênh, đa dạng màu sắc, dễ gia công. Phù hợp phong cách hiện đại, sản xuất hàng loạt.
- Ưu điểm gỗ tự nhiên: Độ bền cao (30-50 năm), chịu lực tốt, chạm khắc họa tiết cổ điển, tăng giá trị công trình.
- Nhược điểm MDF: Tuổi thọ ngắn hơn (10-15 năm), không chịu lực mạnh, không tạo hoa văn phức tạp.
- Nhược điểm gỗ tự nhiên: Giá cao, dễ co ngót nếu xử lý kém, cần bảo trì thường xuyên.
- Kết luận: MDF phù hợp ngân sách trung bình, gỗ tự nhiên dành cho công trình cao cấp.
b) MDF vs HDF
- Ưu điểm MDF: Giá rẻ hơn 20-30%, bề mặt mịn hơn, dễ phủ Melamine, Acrylic.
- Ưu điểm HDF: Tỷ trọng cao (800-1040 kg/m³), chịu lực, chống ẩm tốt hơn, độ bền 15-20 năm.
- Nhược điểm MDF: Chịu ẩm kém hơn, độ bền thấp hơn, bám vít yếu hơn HDF.
- Nhược điểm HDF: Giá cao, ít linh hoạt trong gia công chi tiết nhỏ.
- Kết luận: MDF cho nội thất cơ bản, HDF cho khu vực yêu cầu độ bền cao.
c) MDF vs Plywood (Gỗ Ép)
- Ưu điểm MDF: Bề mặt phẳng, dễ sơn phủ, giá rẻ hơn 50-70%.
- Ưu điểm Plywood: Chịu lực, chống nước tốt (độ trương nở 5-8%), bám vít chắc, phù hợp nội thất ngoài trời.
- Nhược điểm MDF: Chịu nước kém, không chịu lực mạnh, tuổi thọ ngắn hơn.
- Nhược điểm Plywood: Bề mặt thô, khó phủ Melamine, giá cao.
- Kết luận: MDF cho thẩm mỹ, Plywood cho kết cấu chịu lực.
d) MDF vs Picomat (Ván Nhựa PVC)
- Ưu điểm MDF: Giá rẻ hơn 30-50% (200.000 đồng/m² so với 400.000-600.000 đồng/m²), đa dạng bề mặt phủ, thẩm mỹ cao hơn.
- Ưu điểm Picomat: Chống nước hoàn toàn, không mối mọt, nhẹ (tỷ trọng 500-600 kg/m³), phù hợp phòng tắm, bếp.
- Nhược điểm MDF: Chịu nước kém hơn, dễ phồng nếu ngập nước lâu.
- Nhược điểm Picomat: Giá cao, ít tùy chọn màu sắc, bề mặt cứng khó gia công chi tiết.
- Kết luận: MDF chống ẩm cho bếp, phòng tắm với ngân sách thấp; Picomat cho môi trường ngập nước thường xuyên.
e) Kết Hợp MDF với Các Vật Liệu
- MDF + Đá nhân tạo: Tủ bếp MDF chống ẩm kết hợp mặt bàn đá thạch anh, tăng độ bền và sang trọng.
- MDF + Kính cường lực: Vách ngăn MDF phủ Melamine kết hợp kính, tạo không gian mở, hiện đại.
- MDF + Gỗ tự nhiên: Vách MDF phủ Veneer kết hợp khung gỗ sồi, cân bằng chi phí và thẩm mỹ.

7. Giới Thiệu Các Đơn Vị Cung Cấp MDF Nổi Tiếng tại Việt Nam
- An Cường: Nhà cung cấp gỗ công nghiệp hàng đầu, cung cấp MDF thường và chống ẩm đạt chuẩn E1, phủ Melamine, Laminate đa dạng. Sản phẩm được dùng trong nhiều dự án cao cấp, giá 100.000-500.000 đồng/m².
- Minh Long: Chuyên MDF nhập khẩu từ Thái Lan, Malaysia, nổi bật với MDF chống ẩm lõi xanh, chất lượng ổn định. Giá 150.000-400.000 đồng/m², phổ biến ở nội thất văn phòng, nhà ở.
- Mộc Phát: Nhà phân phối MDF và HDF, cung cấp dòng chống ẩm chất lượng cao, phù hợp dự án nhà hàng, khách sạn. Giá 120.000-350.000 đồng/m².
Bạn có thể tham khảo bài viết mà Đước Việt đã thực hiện, trong đó so sánh các đơn vị cung cấp uy tín tại Việt Nam, giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn và hiệu quả cho các công trình thiết kế.
8. Lưu Ý Khi Sử Dụng Gỗ MDF
- Chọn MDF đạt chuẩn: Ưu tiên sản phẩm E1/E2 để giảm Formaldehyde, kiểm tra chứng nhận từ nhà cung cấp.
- Bảo quản đúng cách: Tránh ngâm nước lâu, dùng MDF chống ẩm cho khu vực bếp, tắm. Lưu kho nơi thoáng khí.
- Thi công cẩn thận: Sử dụng vít chuyên dụng, hạn chế tháo lắp để tránh bung cạnh, hỏng vít.
- Bảo trì định kỳ: Lau bề mặt Melamine, Acrylic bằng khăn mềm, tránh hóa chất tẩy mạnh để giữ độ bóng.
Kết luận : Gỗ MDF và MDF chống ẩm là giải pháp nội thất lý tưởng, cân bằng giữa chi phí, thẩm mỹ và độ bền. MDF thường phù hợp phòng khách, văn phòng khô ráo, trong khi MDF chống ẩm lý tưởng cho bếp, phòng tắm, nhà hàng. So với gỗ tự nhiên, HDF, Plywood, Picomat, MDF nổi bật nhờ giá rẻ, dễ gia công, nhưng cần chọn đúng loại và nhà cung cấp uy tín. Công ty Thiết kế Đước Việt, qua các dự án như căn hộ, văn phòng, nhà hàng, cam kết mang đến nội thất MDF chất lượng, từ tư vấn vật liệu đến thi công hoàn thiện. Nếu bạn cần giải pháp nội thất MDF hoặc muốn kết hợp với đá, kính, hãy liên hệ Đước Việt qua website hoặc hotline để nhận tư vấn cá nhân hóa và báo giá chi tiết.
Những dịch vụ Đước Việt Architecture & Construction cung cấp bao gồm:
- Tư vấn, thiết kế kiến trúc công trình:
- Xây dựng trọn gói công trình: nhà phố, biệt thự, văn phòng, ....
- Thiết kế - thi công trọn gói Nội Thất: nhà phố, biệt thự, văn phòng ...
- Thiết kế ý tưởng thiết kế kiến trúc, lên hồ sơ mặt bằng công năng và triển khai concept các dự án.
CTY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ĐƯỚC VIỆT
🌐Website: Duocviet-ac.com
☎️ Điện thoại: (+84) 0909 846 159
📮 Email: ctyduocviet@gmail.com
🧰 Địa chỉ: Tầng 2 - Toà nhà The Root, số 29A Cao Thắng, Phường 2, Quận 3, HCM
Comments